Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホスバッハ覚書
覚書 おぼえがき
bản ghi nhớ.
覚書き さとしがき
bản ghi nhớ
覚え書き おぼえがき
viết tắt; ghi chú; vật kỷ niệm; nghi thức
合意覚書 ごういおぼえがき
Biên bản ghi nhớ thỏa thuận (MOU - Memorandum of Understanding)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.