襤褸
ぼろ ボロ らんる「LAM LŨ」
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ
Áo rách; điểm không hoàn hảo; điểm khuất tất
彼
はぼろを
出
さないうちに
辞任
した.
Anh ta từ bỏ công việc trong khi mà chưa lộ ra những điểm khuất tất
ぼろを
出
さないようにする
Xin đừng để lộ ra vết áo rách

Từ đồng nghĩa của 襤褸
noun