Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポチッとな
where... is concerned, when it comes to..., if it comes to..., as far as... is concerned
大人となる おとなとなる
khôn lớn.
何となく なんとなく なにとなく
không hiểu sao (không có lý do cụ thể)
因となり果となる いんとなりかとなる いんとなりはてとなる
để cấu thành nguyên nhân và hiệu ứng
野となれ山となれ のとなれやまとなれ
không quan tâm chuyện gì sẽ xảy ra (sau này)
tế nhị.
adds vagueness and indirectness to the word or phrase it is used with
何なりと なんなりと
bất cứ điều gì, bằng mọi giá