Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リール
cuộn (chỉ, phim, băng ghi âm); trục để quấn (chỉ, dây)
キャスチングリール キャスチング・リール
casting reel
オープンリール オープン・リール
open reel
スピニングリール スピニング・リール
guồng quay (của cần câu)
リール台 リールだい
giá đỡ cuộn dây hàn
ポンプ用プランジャー ポンプようプランジャー
pít tông
ポンプ用ガンノズル ポンプようガンノズル
vòi phun máy bơm
ポンプ用バレル ポンプようバレル
thùng cho máy bơm