マルチプル
☆ Danh từ
Multiple

マルチプル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マルチプル
マルチプルタイタンパー マルチプル・タイタンパー マルチプル・タイ・タンパー
ballast tamper, tamping machine
マルチプルアクセス マルチプル・アクセス
đa truy cập
マルチプル広告 マルチプルこうこく
nhiều quảng cáo
マルチプルチョイス マルティプルチョイス マルチプル・チョイス マルティプル・チョイス
multiple-choice
マルチプル形(多極対応)リミットスイッチ マルチプルかたち(たきょくたいおう)リミットスイッチ
điều khiển giới hạn đa cực dạng nhiều lớp