Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミア・ファロー
ファロー鹿 ファローじか ファローしか
con hươu bỏ hoang
マンへミア・ヘモリチカ マンへミア・ヘモリチカ
mannheimia haemolytica (một loài vi khuẩn)
ファロー四徴症 ファローしちょうこう
Thâm nhập sâu vào bên trong của sự vật.
Fallot四徴症 ファローしちょうしょう
tứ chứng Fallot