Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミニ四駆一覧
四駆 よんく
xe truyền động 4 bánh
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng; mini; sự nhỏ xinh.
四輪駆動 よんりんくどう
điều khiển bốn bánh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat