Các từ liên quan tới ミニ四駆公認競技会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
公営競技 こうえいきょうぎ
cạnh tranh công khai
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
競技する会 きょうぎするかい
cuộc thi đấu
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
四駆 よんく
xe truyền động 4 bánh