Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大地主 おおじぬし
địa chủ lớn; người có nhiều ruộng đất
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
地主 じぬし
địa chủ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.