リニューアル
リニューアル
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đổi mới; làm mới lại.

Bảng chia động từ của リニューアル
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リニューアルする |
Quá khứ (た) | リニューアルした |
Phủ định (未然) | リニューアルしない |
Lịch sự (丁寧) | リニューアルします |
te (て) | リニューアルして |
Khả năng (可能) | リニューアルできる |
Thụ động (受身) | リニューアルされる |
Sai khiến (使役) | リニューアルさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リニューアルすられる |
Điều kiện (条件) | リニューアルすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リニューアルしろ |
Ý chí (意向) | リニューアルしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リニューアルするな |
リニューアル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リニューアル
アーバンリニュアル アーバンリニューアル アーバン・リニュアル アーバン・リニューアル
công cuộc chỉnh trang đô thị.