リミットスイッチ
☆ Danh từ
Công tắc giới hạn
リミットスイッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リミットスイッチ
防爆用リミットスイッチ ぼうばくようリミットスイッチ
công tắc giới hạn chống nổ
汎用タテ形リミットスイッチ はんようタテかたちリミットスイッチ
điều khiển giới hạn dạng đứng đa dụng
汎用ヨコ形リミットスイッチ はんようヨコかたちリミットスイッチ
công tắc giới hạn dạng ngang đa dụng
マルチプル形(多極対応)リミットスイッチ マルチプルかたち(たきょくたいおう)リミットスイッチ
điều khiển giới hạn đa cực dạng nhiều lớp
リミットスイッチその他関連用品 リミットスイッチそのほかかんれんようひん
công tắc giới hạn và các phụ kiện liên quan
高精度形(マイクロメートル対応)リミットスイッチ こうせいどかたち(マイクロメートルたいおう)リミットスイッチ
điều khiển giới hạn chính xác cao (tương thích với micromet)