リモートセンシング
リモート・センシング
☆ Danh từ
Remote sensing

リモートセンシング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リモートセンシング
リモートセンシング技術 リモートセンシングぎじゅつ
công nghệ viễn thám
海洋リモートセンシング かいようリモートセンシング
từ xa đại dương cảm thấy
リモートセンシング技術 リモートセンシングぎじゅつ
công nghệ viễn thám
海洋リモートセンシング かいようリモートセンシング
từ xa đại dương cảm thấy