リモートセンシング技術
リモートセンシングぎじゅつ
☆ Cụm từ
Công nghệ viễn thám
リモートセンシング技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リモートセンシング技術
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
リモートセンシング リモート・センシング
remote sensing
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
アンチコピー技術 アンチコピーぎじゅつ
công nghệ chống sao chép (phần mềm)
技術ロードマップ ぎじゅつロードマップ
lộ trình công nghệ
オブジェクト技術 オブジェクトぎじゅつ
kỹ thuật hướng đối tượng