Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルール川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
quy tắc.
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アドバンテージルール アドバンテージ・ルール
luật lợi thế; quy luật lợi thế.
スライドルール スライド・ルール
slide rule
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất