ロマン主義
ロマンしゅぎ ローマンしゅぎ
☆ Danh từ
Sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn

Từ đồng nghĩa của ロマン主義
noun
ロマンしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ロマンしゅぎ
ロマン主義
ロマンしゅぎ ローマンしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
ロマンしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
Các từ liên quan tới ロマンしゅぎ
sự lãng mạn
ヌーヴォーロマン ヌーボーロマン ヌーヴォー・ロマン ヌーボー・ロマン
nouveau roman, experimental novel
ロマンは ロマンは
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Người theo chủ nghĩa lãng mạn</span>
ビルドゥングスロマン ビルドゥングス・ロマン
Tiểu thuyết giáo dục - Bildungsroman
ロマン派 ロマンは ローマンは
trường phái lãng mạn
ロマン的 ロマンてき ローマンてき
(thuộc) lãng mạn
ロマン派音楽 ロマンはおんがく
nhạc lãng mạn (chủ yếu chú trọng đến cảm xúc con người trong thể hiện âm nhạc; giai điệu trở nên mượt mà, tình cảm hơn)
浪漫 ろうまん ロマン ローマン
lãng mạn