Các từ liên quan tới ワンダブルSUNでぃ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
ディスク でぃすく ディスク
đĩa
FDI(Foreign Direct Investment) えふでぃーあい
đầu tư trực tiếp nước ngoài
CDO(Collateralized Debt Obligation) しーでぃーおー
nghĩa vụ nợ được thế chấp
AUD えーゆーでぃー
đô la úc
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch
DMI でぃーえむあい
chỉ số định hướng dịch chuyển giá,