Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三入高松城
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
入城 にゅうじょう
sự tiến vào thành (giành chiến thắng và tiến vào chiếm thành của kẻ thù).
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
高三 こうさん
năm 3 trung học phổ thông, năm 3 cấp 3
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao