Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三条城
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
三条蝸牛 みすじまいまい ミスジマイマイ
Euhadra peliomphala (species of land snail)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
条 じょう
article (in document), provision
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
城 しろ じょう
thành; lâu đài.