Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三津寺
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
津津 しんしん
như brimful
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)
寺 てら じ
chùa
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú