Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
愛想良く あいそよく
Dễ gần
愛想の良い あいそのよい
niềm nở, hòa nhã, hòa đồng, dễ mến
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
愛 あい
tình yêu; tình cảm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
良 りょう
tốt