Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三野村利左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
左利 ひだりきき
thuận tay trái; người thuận tay trái
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
左利き ひだりきき
sự thuận tay trái; người thuận tay trái
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
三門 さんもん
cổng tam môn (cổng chính lớn ở giữa và hai lối vào hai bên như cổng vào đền chùa)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm