Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上都
海上都市 かいじょうとし
thành phố trên biển
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
一身上の都合 いっしんじょうのつごう
lý do cá nhân, vấn đề cá nhân
都 と みやこ
thủ đô
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)