Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不揮発性メモリー ふきはつせいメモリー
bộ nhớ cố định
不揮発性化 ふきはつせいか
sự ngưng kết, sự đông lại
不揮発性メモリ ふきはつせいメモリ
不揮発性記憶装置 ふきはつせいきおくそうち
thiết bị ghi nhớ bất biến
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
揮発性 きはつせい
tính bay hơi
揮発性メモリ きはつせーメモリ
bộ nhớ dễ bay hơi
揮発性メモリー きはつせいメモリー
bộ nhớ hay thay đổi