Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揮発性記憶装置 きはつせいきおくそうち
bộ nhớ xóa ngay
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
記憶装置 きおくそうち
thiết bị lưu trữ, thiết bị ghi nhớ thông tin
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不揮発性 ふきはつせい
không dễ bay hơi
キャッシュ記憶装置 キャッシュきおくそうち
bộ lưu trữ đệm, bộ nhớ truy cập nhanh
バブル記憶装置 バブルきおくそうち
bộ nhớ bọt
ファイル記憶装置 ファイルきおくそうち
bộ trữ tập tin