Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不浄観
不浄 ふじょう
không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu
ご不浄 ごふじょう
buồng tắm, nhà vệ sinh (phụ nữ hay dùng)
不浄場 ふじょうば
Chỗ bẩn thỉu.
御不浄 ごふじょう
cách nói lịch sự của nhà vệ sinh (phụ nữ hay dùng)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.