Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
感染性 かんせんせい
tính truyền nhiễm
ウイルス性感染 ウイルスせいかんせん
nhiễm virus
性感染症 せいかんせんしょう
Bệnh lây qua đường tình dục
易感染性 いかんせんせい えきかんせんせい
thỏa hiệp
不顕 ふけん
Không hiểu rõ, không biết rõ
伝染性感染症 でんせんせいかんせんしょう
các bệnh truyền nhiễm
顕性 けんせい
tính trội ( di truyền )