Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国ゴマ
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
vừng hay mè (danh pháp hai phần: Sesamum indicum; là một loại cây ra hoa thuộc chi Vừng (Sesamum), họ Vừng (Pedaliaceae))
vừng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ゴマ科 ゴマか
họ vừng
ゴマ属 ゴマぞく
chi sesamum (một chi có khoảng 20 loài trong họ thực vật có hoa vừng (pedaliaceae))