中継ぎ
なかつぎ「TRUNG KẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự môi giới; sự trung gian
中継
ぎ
港
Cảng chuyển tiếp
中継
ぎ
貿易
Giao dịch trung gian

Từ đồng nghĩa của 中継ぎ
noun
Bảng chia động từ của 中継ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中継ぎする/なかつぎする |
Quá khứ (た) | 中継ぎした |
Phủ định (未然) | 中継ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 中継ぎします |
te (て) | 中継ぎして |
Khả năng (可能) | 中継ぎできる |
Thụ động (受身) | 中継ぎされる |
Sai khiến (使役) | 中継ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中継ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 中継ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中継ぎしろ |
Ý chí (意向) | 中継ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中継ぎするな |
中継ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中継ぎ
中継ぎ人 なかつぎにん
người trung gian
中継ぎ機能 なかつぎきのう
Vai trò trung gian, vai trò môi giới
中継ぎ貿易 なかつぎぼうえき
Buôn bán thông qua trung gian.
中継ぎする なかつぎ
môi giới; trung gian.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu