中継ぎ人
なかつぎにん「TRUNG KẾ NHÂN」
☆ Danh từ
Người trung gian

中継ぎ人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中継ぎ人
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
中継ぎ なかつぎ
sự môi giới; sự trung gian
中継ぎ機能 なかつぎきのう
Vai trò trung gian, vai trò môi giới
中継ぎ貿易 なかつぎぼうえき
Buôn bán thông qua trung gian.
中継ぎする なかつぎ
môi giới; trung gian.
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu