中継ぎ機能
なかつぎきのう
Vai trò trung gian, vai trò môi giới
中継ぎ機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中継ぎ機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
仲継ぎ機能 なかつぎきのう
Vai trò Trung gian, môi giới
中継ぎ なかつぎ
sự môi giới; sự trung gian
中継ぎ人 なかつぎにん
người trung gian
中継交換機 ちゅうけいこうかんき
tổng đài trung chuyển (ts)
中継ぎ貿易 なかつぎぼうえき
Buôn bán thông qua trung gian.
中継ぎする なかつぎ
môi giới; trung gian.