Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西洋史 せいようし
lịch sử phương Tây
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
中国史 ちゅうごくし
lịch sử Trung Quốc
中世史 ちゅうせいし
Lịch sử trung cổ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu