Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中道往還
往還 おうかん
giao thông; đến và đi; đại lộ
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
途中償還 とちゅーしょーかん
thanh toán trước
中道 ちゅうどう なかみち
trung đạo