主産物
しゅさんぶつ「CHỦ SẢN VẬT」
☆ Danh từ
Sản phẩm chính

Từ trái nghĩa của 主産物
主産物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主産物
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện