Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電動機 でんどうき
động cơ điện
電動発動機 でんどうはつどうき
động cơ điện.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
誘導電動機 ゆうどうでんどうき
động cơ điện cảm ứng
主動 しゅどう
Chủ động
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.