Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 予奪
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
奪格 だっかく だつかく
cách công cụ
奪い うばい
Chiếm đoạt
剥奪 はくだつ
sự mất, sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức
奪略 だつりゃく
sự cướp bóc; tước đoạt
侵奪 しんだつ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
争奪 そうだつ
cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh