二着
にちゃく「NHỊ TRỨ」
☆ Danh từ
Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân)
彼
は
マラソン
で
二着
になった.
Anh ấy đã về đích ở vị trí thứ 2 trong cuộc chạy ma-ra-tông .

Từ đồng nghĩa của 二着
noun
二着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二着
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine