Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
谷 たに
khe
井 い せい
cái giếng
土 つち つし に ど と
đất
蟀谷 こめかみ
Thái dương