Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亭子院歌合
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌合 うたあわせ
cuộc thi nghệ thuật thơ
子院 しいん
sub-temple
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
歌合せ うたあわせ
cuộc thi nghệ thuật thơ
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm