人工肺
じんこうはい「NHÂN CÔNG PHẾ」
Phổi nhân tạo

人工肺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工肺
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工心肺 じんこうしんぱい じんこうしんばい
Tim phổi nhân tạo.
人工心肺装置 じんこうしんぱいそうち
máy tim - phổi nhân tạo
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ