人権状況
じんけんじょうきょう「NHÂN QUYỀN TRẠNG HUỐNG」
☆ Danh từ
Human rights situation, human rights condition

人権状況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人権状況
状況 じょうきょう
bối cảnh
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
ネットワーク状況 ネットワークじょうきょう
điều kiện mạng
エントリ状況 エントリじょうきょう
trạng thái vào
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
在庫状況 ざいこじょうきょう
tình trạng tồn kho
政治状況 せいじじょうきょう
tình hình chính trị