仕切り ベッドサイド用
しきり ベッドサイドよう しきり ベッドサイドよう
☆ Noun phrase
Chia ngăn giữa giường cho bệnh nhân.
仕切り ベッドサイド用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕切り ベッドサイド用
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
ベッドサイド用品 ベッドサイドようひん
đồ dùng cạnh giường
ベッドサイド ベッドサイド
đầu giường
仕切り しきり
các đô vật tiến lên sàn đấu và đối mặt với nhau, và họ sẵn sàng đứng qua ranh giới phân cách
間仕切りシート用チェーン まじきりシートようチェーン
xích rèm cho tấm vách ngăn (xích rèm ngăn phòng được sử dụng để cố định rèm ngăn phòng)
間仕切りシート用ポール まじきりシートようポール
thanh chắn cho tấm vách ngăn
間仕切りシート用ブラケット まじきりシートようブラケット
giá đỡ rèm cho tấm vách ngăn (giá đỡ rèm ngăn phòng được sử dụng để cố định rèm ngăn phòng, giúp ngăn chia các khu vực trong phòng, tạo sự riêng tư và ngăn cách)
間仕切りシート用レール まじきりシートようレール
thanh ray rèm cho tấm vách ngăn (thanh ray rèm được sử dụng để treo rèm ngăn phòng lên)