付け薬
つけぐすり「PHÓ DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc mỡ.

Từ đồng nghĩa của 付け薬
noun
付け薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付け薬
気付け薬 きつけぐすり きつけやく
Chất kích thích; thuốc bổ
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
薬を付ける くすりをつける
để áp dụng y học
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.