Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伺候席
伺候 しこう
đợi ở trên (người nào đó)
伺候する しこう
hầu hạ; phục dịch.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
席 せき
chỗ ngồi.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
経伺 けいし
xin ý kiến chỉ đạo
奉伺 ほうし
sự hỏi thăm sức khoẻ; sự vấn an.