佇い
たたずまい「TRỮ」
☆ Danh từ
Sự xuất hiện; hình thành; xuất hiện; chịu

佇い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佇い
佇まい たたずまい
sự xuất hiện; hình thành; xuất hiện; chịu
佇む たたずむ
đứng quanh quẩn; đi chậm rãi có lúc dừng lại.
佇み たたずみ
đứng im bất động
佇立 ちょりつ
đứng bất động
いい匂い いいにおい
mùi thơm.
いい子いい子 いいこいいこ
vỗ về (thú cưng hoặc trẻ em, v.v.), vuốt ve
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
いいか いいかい
Listen! (used to get someone's attention)