Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佇い たたずまい
sự xuất hiện; hình thành; xuất hiện; chịu
佇む たたずむ
đứng quanh quẩn; đi chậm rãi có lúc dừng lại.
佇み たたずみ
đứng im bất động
佇立 ちょりつ
đứng bất động
まいまい
thường xuyên
いまいましい
hờn tủi.
今々 いまいま いま々
bây giờ, hiện tại; ngay bây giờ, sắp sửa
毎々 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn