佇立
ちょりつ「TRỮ LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đứng bất động

Bảng chia động từ của 佇立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 佇立する/ちょりつする |
Quá khứ (た) | 佇立した |
Phủ định (未然) | 佇立しない |
Lịch sự (丁寧) | 佇立します |
te (て) | 佇立して |
Khả năng (可能) | 佇立できる |
Thụ động (受身) | 佇立される |
Sai khiến (使役) | 佇立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 佇立すられる |
Điều kiện (条件) | 佇立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 佇立しろ |
Ý chí (意向) | 佇立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 佇立するな |
佇立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佇立
佇む たたずむ
đứng quanh quẩn; đi chậm rãi có lúc dừng lại.
佇み たたずみ
đứng im bất động
佇い たたずまい
sự xuất hiện; hình thành; xuất hiện; chịu
佇まい たたずまい
sự xuất hiện; hình thành; xuất hiện; chịu
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.