Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
夫 おっと
chồng
春 はる
mùa xuân
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...