Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤正人
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
補佐人 ほさにん
người trợ lí
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
被保佐人 ひほさにん ひほさ にん
người chịu sự giám sát, người được giám hộ