Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
義士 ぎし
kiếm hiệp.
女流棋士 じょりゅうきし
kỳ thủ nữ
信義則 しんぎそく
nguyên tắc thương lượng thiện chí
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.