係属中
けいぞくちゅう「HỆ CHÚC TRUNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Chưa quyết định, còn để treo đó

係属中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 係属中
係属 けいぞく
mối quan hệ
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.